Table of contents
Chữ Kanji (漢字 - かんじ) hay Hán Tự là một hệ thống chữ tượng hình mượn từ chữ Hán được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại.
Thực tế là số lượng Kanji trong tiếng Nhật so với số lượng chữ Hán mà người học tiếng Trung phải học là ít hơn rất nhiều. 2136 chữ kanji được chấp nhận sử dụng chính thức trong ngành xuất bản, và 1945 chữ kanji là tổng số chữ mà Bộ giáo dục Nhật Bản yêu cầu đưa vào giảng dạy trong trường học.
Để xem chi tiết, bạn nhấn vào KANJI (1) => Chọn chữ Kanji muốn xem chi tiết (2)
Bên trong mỗi từ Kanji được chọn, sẽ có các thông tin liên quan đến từ đó nằm trong 3 mục: CHUNG, CÁCH VIẾT và NGUỒN GỐC.
Mục CHUNG
(1) Phiên âm: Hiện thông tin phiên âm của chữ Kanji
Khi học tiếng Nhật, để hiểu được ý nghĩa và cách đọc của câu và từ có chứa Kanji, trước tiên các bạn sẽ phải ghi nhớ mặt chữ, ý nghĩa và ghi nhớ cả cách phát âm On và Kun. Nói đơn giản, âm On là cách phát âm chữ Kanji đó theo âm Hán. Âm Kun là cách phát âm chữ Kanji đó theo âm thuần Nhật.
(2) Heisig: Phân tách thành phần bổ thủ của từ.
(3) Các hán tự tương đồng: Các hán tự tương đồng và các từ có phiên âm gần giống.
Mục CÁCH VIẾT
Tại phần này bạn có thể xem cách viết và thực hành viết chữ Kanji.
Hướng dẫn (Animated): Cách viết và thứ tự viết chữ Hán.
Luyện viết (Practice): Thực hành viết chữ Hán.
Mục NGUỒN GỐC
Nguồn gốc từ bao gồm:
(1) Cấu thành
(2) Phân tách: Phân tách chi tiết các bộ thủ
(3) Nằm trong hán tự: Từ được tra là thành phần của các từ được liệt kê .
- Tạo âm:
Tạo âm(Phonetic) là các yếu tố trong một Hán tự cung cấp cho bạn manh mối về cách phát âm chữ đó . Chúng có thể được sử dụng để suy ra ngữ điệu của một Hán tự không xác định.
- Không tạo âm: Từ được tra là thành phần của các từ được liệt kê, nhưng không tạo âm cho các từ này